Có 2 kết quả:
互生叶 hù shēng yè ㄏㄨˋ ㄕㄥ ㄜˋ • 互生葉 hù shēng yè ㄏㄨˋ ㄕㄥ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alternate phyllotaxy (leaf pattern)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alternate phyllotaxy (leaf pattern)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0